Mã Khu Vực +60-10-(6000000...6499999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 60 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 10 Số thuê bao từ : 6000000 Số thuê bao đến : 6499999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Baraka Telecom Sdn Bhd Bấm vào đây để mua Malaysia Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ms (Malay) Mã nước : 458 (Malaysia) Quốc Gia Mã : MY (Malaysia) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Kuala_Lumpur Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 3.1400 Kinh Độ : 101.6900 ‹ trước : +60-10-(5700000...5999999) sau › : +60-10-(6500000...6599999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 10 6000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 60 10 6000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 6000000 ~ 6499999 (Số lượng: 500,000) Ví dụ: +60-10-6000000 / 0060-10-6000000 (010-6000000 / 0-10-6000000) +60-10-6000001 / 0060-10-6000001 (010-6000001 / 0-10-6000001) +60-10-6000002 / 0060-10-6000002 (010-6000002 / 0-10-6000002) +60-10-6000003 / 0060-10-6000003 (010-6000003 / 0-10-6000003) +60-10-6000004 / 0060-10-6000004 (010-6000004 / 0-10-6000004) ...+60-10-xxxxxxx / 0060-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx) ...+60-10-6499995 / 0060-10-6499995 (010-6499995 / 0-10-6499995) +60-10-6499996 / 0060-10-6499996 (010-6499996 / 0-10-6499996) +60-10-6499997 / 0060-10-6499997 (010-6499997 / 0-10-6499997) +60-10-6499998 / 0060-10-6499998 (010-6499998 / 0-10-6499998) +60-10-6499999 / 0060-10-6499999 (010-6499999 / 0-10-6499999)