Bạn đang ở đây

+60-9-(8560000...8569999), Chukai, Terengganu

Mã Khu Vực +60-9-(8560000...8569999) nằm tại Chukai, Terengganu (11), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ms (Malay)
  • Mã nước : 458 (Malaysia)
  • Quốc Gia Mã : MY (Malaysia)
  • Mã Vùng : 11
  • Tên Khu vực : Terengganu
  • Thành Phố : Chukai
  • Múi Giờ : Asia/Kuala_Lumpur
  • Giờ phối hợp quốc tế : +08:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 4.2300
  • Kinh Độ : 103.4200
  • ‹ trước : +60-9-(8550000...8559999)
  • sau › : +60-9-(8580000...8589999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 9 8560000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 60 9 8560000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

8560000 ~ 8569999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +60-9-8560000 / 0060-9-8560000 (09-8560000 / 0-9-8560000)
  • +60-9-8560001 / 0060-9-8560001 (09-8560001 / 0-9-8560001)
  • +60-9-8560002 / 0060-9-8560002 (09-8560002 / 0-9-8560002)
  • +60-9-8560003 / 0060-9-8560003 (09-8560003 / 0-9-8560003)
  • +60-9-8560004 / 0060-9-8560004 (09-8560004 / 0-9-8560004)
  • ...
  • +60-9-xxxxxxx / 0060-9-xxxxxxx (09-xxxxxxx / 0-9-xxxxxxx)
  • ...
  • +60-9-8569995 / 0060-9-8569995 (09-8569995 / 0-9-8569995)
  • +60-9-8569996 / 0060-9-8569996 (09-8569996 / 0-9-8569996)
  • +60-9-8569997 / 0060-9-8569997 (09-8569997 / 0-9-8569997)
  • +60-9-8569998 / 0060-9-8569998 (09-8569998 / 0-9-8569998)
  • +60-9-8569999 / 0060-9-8569999 (09-8569999 / 0-9-8569999)