Mã Khu Vực +60-14-(8000000...8999999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 60 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 14 Số thuê bao từ : 8000000 Số thuê bao đến : 8999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Celcom Axiata Berhad Bấm vào đây để mua Malaysia Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ms (Malay) Mã nước : 458 (Malaysia) Quốc Gia Mã : MY (Malaysia) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Kuala_Lumpur Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 3.1400 Kinh Độ : 101.6900 ‹ trước : +60-14-(7000000...7999999) sau › : +60-14-(9000000...9999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 14 8000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 60 14 8000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 8000000 ~ 8999999 (Số lượng: 1,000,000) Ví dụ: +60-14-8000000 / 0060-14-8000000 (014-8000000 / 0-14-8000000) +60-14-8000001 / 0060-14-8000001 (014-8000001 / 0-14-8000001) +60-14-8000002 / 0060-14-8000002 (014-8000002 / 0-14-8000002) +60-14-8000003 / 0060-14-8000003 (014-8000003 / 0-14-8000003) +60-14-8000004 / 0060-14-8000004 (014-8000004 / 0-14-8000004) ...+60-14-xxxxxxx / 0060-14-xxxxxxx (014-xxxxxxx / 0-14-xxxxxxx) ...+60-14-8999995 / 0060-14-8999995 (014-8999995 / 0-14-8999995) +60-14-8999996 / 0060-14-8999996 (014-8999996 / 0-14-8999996) +60-14-8999997 / 0060-14-8999997 (014-8999997 / 0-14-8999997) +60-14-8999998 / 0060-14-8999998 (014-8999998 / 0-14-8999998) +60-14-8999999 / 0060-14-8999999 (014-8999999 / 0-14-8999999)