Mã Khu Vực +60-18-(3300000...3499999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 60 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 18 Số thuê bao từ : 3300000 Số thuê bao đến : 3499999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : YTL Communications Sdn Bhd Bấm vào đây để mua Malaysia Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ms (Malay) Mã nước : 458 (Malaysia) Quốc Gia Mã : MY (Malaysia) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Kuala_Lumpur Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 3.1400 Kinh Độ : 101.6900 ‹ trước : +60-18-(3100000...3299999) sau › : +60-18-(3500000...4099999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 18 3300000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 60 18 3300000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 3300000 ~ 3499999 (Số lượng: 200,000) Ví dụ: +60-18-3300000 / 0060-18-3300000 (018-3300000 / 0-18-3300000) +60-18-3300001 / 0060-18-3300001 (018-3300001 / 0-18-3300001) +60-18-3300002 / 0060-18-3300002 (018-3300002 / 0-18-3300002) +60-18-3300003 / 0060-18-3300003 (018-3300003 / 0-18-3300003) +60-18-3300004 / 0060-18-3300004 (018-3300004 / 0-18-3300004) ...+60-18-xxxxxxx / 0060-18-xxxxxxx (018-xxxxxxx / 0-18-xxxxxxx) ...+60-18-3499995 / 0060-18-3499995 (018-3499995 / 0-18-3499995) +60-18-3499996 / 0060-18-3499996 (018-3499996 / 0-18-3499996) +60-18-3499997 / 0060-18-3499997 (018-3499997 / 0-18-3499997) +60-18-3499998 / 0060-18-3499998 (018-3499998 / 0-18-3499998) +60-18-3499999 / 0060-18-3499999 (018-3499999 / 0-18-3499999)