Bạn đang ở đây

+60-1800-(990000...999999), Freephone

Mã Khu Vực +60-1800-(990000...999999) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ms (Malay)
  • Mã nước : 458 (Malaysia)
  • Quốc Gia Mã : MY (Malaysia)
  • Thành Phố : Freephone
  • Múi Giờ : Asia/Kuala_Lumpur
  • Giờ phối hợp quốc tế : +08:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : 3.1400
  • Kinh Độ : 101.6900
  • ‹ trước : +60-1800-(880000...889999)
  • sau › : +60-19-(2000000...9999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 1800 990000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 60 1800 990000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

990000 ~ 999999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +60-1800-990000 / 0060-1800-990000 (01800-990000 / 0-1800-990000)
  • +60-1800-990001 / 0060-1800-990001 (01800-990001 / 0-1800-990001)
  • +60-1800-990002 / 0060-1800-990002 (01800-990002 / 0-1800-990002)
  • +60-1800-990003 / 0060-1800-990003 (01800-990003 / 0-1800-990003)
  • +60-1800-990004 / 0060-1800-990004 (01800-990004 / 0-1800-990004)
  • ...
  • +60-1800-xxxxxx / 0060-1800-xxxxxx (01800-xxxxxx / 0-1800-xxxxxx)
  • ...
  • +60-1800-999995 / 0060-1800-999995 (01800-999995 / 0-1800-999995)
  • +60-1800-999996 / 0060-1800-999996 (01800-999996 / 0-1800-999996)
  • +60-1800-999997 / 0060-1800-999997 (01800-999997 / 0-1800-999997)
  • +60-1800-999998 / 0060-1800-999998 (01800-999998 / 0-1800-999998)
  • +60-1800-999999 / 0060-1800-999999 (01800-999999 / 0-1800-999999)