Mã Khu Vực +60-19-(2000000...9999999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 60 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 19 Số thuê bao từ : 2000000 Số thuê bao đến : 9999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Celcom Axiata Berhad Bấm vào đây để mua Malaysia Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ms (Malay) Mã nước : 458 (Malaysia) Quốc Gia Mã : MY (Malaysia) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Asia/Kuala_Lumpur Giờ phối hợp quốc tế : +08:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 3.1400 Kinh Độ : 101.6900 ‹ trước : +60-1800-(990000...999999) sau › : +60-3-(20200000...20209999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 19 2000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 60 19 2000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 2000000 ~ 9999999 (Số lượng: 8,000,000) Ví dụ: +60-19-2000000 / 0060-19-2000000 (019-2000000 / 0-19-2000000) +60-19-2000001 / 0060-19-2000001 (019-2000001 / 0-19-2000001) +60-19-2000002 / 0060-19-2000002 (019-2000002 / 0-19-2000002) +60-19-2000003 / 0060-19-2000003 (019-2000003 / 0-19-2000003) +60-19-2000004 / 0060-19-2000004 (019-2000004 / 0-19-2000004) ...+60-19-xxxxxxx / 0060-19-xxxxxxx (019-xxxxxxx / 0-19-xxxxxxx) ...+60-19-9999995 / 0060-19-9999995 (019-9999995 / 0-19-9999995) +60-19-9999996 / 0060-19-9999996 (019-9999996 / 0-19-9999996) +60-19-9999997 / 0060-19-9999997 (019-9999997 / 0-19-9999997) +60-19-9999998 / 0060-19-9999998 (019-9999998 / 0-19-9999998) +60-19-9999999 / 0060-19-9999999 (019-9999999 / 0-19-9999999)